Zalo

☆☆ DỆT KIM TRƯỜNG OANH - RẤT HÂN HẠNH ĐƯỢC PHỤC VỤ QUÝ KHÁCH - LIÊN HỆ NGAY HOTLINE: 0936 009 596 ☆☆

Trang chủ / blog / Các Loại Vải Không Dệt Thông Dụng Và Quy Trình Sản Xuất

Các Loại Vải Không Dệt Thông Dụng Và Quy Trình Sản Xuất />
                                                 		<script>
                                                            var modal = document.getElementById(

Các Loại Vải Không Dệt Thông Dụng Và Quy Trình Sản Xuất

Liên hệ:0936009596 - HOTLINE

CHI TIẾT SẢN PHẨM

Các loại vải không dệt  đã và đang trở thành một trong những loại vật liệu không thể thiếu trong cuộc sống hiện đại. Khác với các loại vải truyền thống được tạo ra bằng cách đan, dệt sợi, vải không dệt được hình thành thông qua quá trình liên kết các sợi hoặc filament bằng phương pháp cơ học, nhiệt hoặc hóa học. Tầm quan trọng của vật liệu này ngày càng được khẳng định khi nó xuất hiện trong hầu hết các lĩnh vực từ y tế, nông nghiệp, công nghiệp đến các sản phẩm tiêu dùng hàng ngày. Sự phổ biến này xuất phát từ những ưu điểm vượt trội như chi phí sản xuất thấp, tính linh hoạt cao và khả năng tùy chỉnh đa dạng về độ bền, độ thấm hút, độ mềm mại theo yêu cầu sử dụng. Cùng Dệt Kim Trường Oanh tìm hiểu chi tiết về đặc điểm và phân loại của các loại vải không dệt trong bài viết dưới đây.

1. Giới thiệu về các loại vải không dệt 

1.1. Định nghĩa vải không dệt là gì?

Vải không dệt (nonwoven fabric) là một loại vật liệu được tạo thành từ các sợi ngắn (staple fibers) hoặc sợi dài liên tục (continuous filaments) được liên kết với nhau bằng các phương pháp cơ học, nhiệt hoặc hóa học mà không cần qua quá trình dệt sợi truyền thống. Theo định nghĩa của Hiệp hội Vải Không Dệt Quốc tế (INDA), đây là một cấu trúc phẳng, có độ xốp, được tạo thành từ các sợi định hướng hoặc ngẫu nhiên, tạo nên một tấm vải có đặc tính khác biệt so với vải dệt thông thường. Các sản phẩm điển hình như khẩu trang y tế, túi mua sắm sinh học, vải địa kỹ thuật đều là những ví dụ quen thuộc về ứng dụng của loại vải này.

1.2. Phân biệt vải không dệt với vải dệt truyền thống

Cấu trúc và quy trình sản xuất

Vải dệt truyền thống: Được tạo thành bằng cách đan xen các sợi ngang (weft) và sợi dọc (warp) theo một trình tự nhất định. Quá trình này tạo nên một kết cấu vững chắc và bền bỉ. Tuy nhiên, quy trình sản xuất tốn nhiều công đoạn, yêu cầu máy móc chuyên dụng và kỹ thuật dệt chính xác.

Vải không dệt: Được sản xuất bằng cách xếp chồng các sợi (hoặc xơ) lên nhau theo hướng ngẫu nhiên hoặc định hướng, sau đó liên kết chúng lại bằng các phương pháp cơ học (xăm kim), nhiệt học (nhiệt liên kết), hoặc hóa học (dùng chất kết dính). Kết quả là một tấm vải liền mạch, không cần dệt hoặc đan.

Đặc tính kỹ thuật

Vải dệt:

  • Độ bền cao, giữ form tốt.
  • Ít co giãn, nhưng ổn định kích thước.
  • Khó rách, chịu lực kéo tốt.
  • Thoáng khí tùy thuộc vào kiểu dệt.

Vải không dệt:

  • Tính đa dạng cao về độ mềm, độ bền, khả năng thấm hút.
  • Có thể thấm hút tốt (như Spunlace, Airlaid) hoặc khả năng lọc cao (như Meltblown)
  • Dễ tạo hình, mềm mại hoặc cứng tùy theo ứng dụng.
  • Một số loại có khả năng chống thấm, chống vi khuẩn.

Chi phí sản xuất

Vải dệt:

  • Chi phí cao hơn do quy trình đòi hỏi thời gian, nhân công, máy móc phức tạp.
  • Đòi hỏi chất lượng sợi cao, ảnh hưởng đến giá thành.

Vải không dệt:

  • Chi phí thấp hơn nhờ quy trình sản xuất đơn giản, tốc độ cao.
  • Tiết kiệm năng lượng và nguyên liệu, phù hợp sản xuất hàng loạt.

Ứng dụng thực tế

Vải dệt:

  • Quần áo thời trang, đồ may mặc cao cấp.
  • Đồ nội thất như rèm, sofa, ga trải giường.
  • Túi xách, giày dép, và các sản phẩm yêu cầu độ bền cao.

Vải không dệt:

  • Sản phẩm y tế: khẩu trang, áo choàng, bao giày, mũ y tế.
  • Sản phẩm vệ sinh: tã lót, băng vệ sinh, khăn ướt.
  • Nông nghiệp, công nghiệp: vải phủ nông nghiệp, vật liệu lọc, cách nhiệt.

2. Phân loại các loại vải không dệt thông dụng

Vải không dệt được phân loại dựa trên nhiều tiêu chí khác nhau, trong đó hai tiêu chí chính là công nghệ sản xuất và mục đích sử dụng. Mỗi phương pháp sản xuất tạo ra một loại vải không dệt với các đặc tính riêng biệt, phù hợp cho các ứng dụng cụ thể. Hiểu rõ về các loại vải không dệt giúp chúng ta lựa chọn đúng vật liệu cho từng nhu cầu sử dụng.

2.1. Phân loại theo công nghệ sản xuất

Vải Spunbond 

Được sản xuất bằng cách đùn nhựa nóng chảy qua các lỗ nhỏ tạo thành sợi liên tục, sau đó được làm mát và kéo dài trước khi đặt lên băng chuyền tạo thành lớp vải. Loại vải này có đặc tính bền cao, chịu lực tốt, thông thoáng và đặc biệt phù hợp cho các ứng dụng đòi hỏi độ bền như túi mua sắm, vải địa kỹ thuật và lớp phủ nông nghiệp.

Vải Meltblown 

Được tạo ra bằng cách đùn nhựa nóng chảy qua các đầu phun siêu nhỏ dưới tác động của luồng khí nóng áp suất cao, tạo thành các sợi cực mịn. Vải Meltblown có khả năng lọc cao, độ xốp lớn, thường được sử dụng làm lớp lọc trong khẩu trang y tế, vật liệu hấp thụ dầu và chất lỏng.

Vải SMS

Là loại vải tổng hợp gồm ba lớp: lớp Spunbond ở ngoài cùng (S), lớp Meltblown ở giữa (M), và một lớp Spunbond khác (S). Cấu trúc này kết hợp độ bền của Spunbond với khả năng lọc cao của Meltblown, tạo nên loại vải với đặc tính cân bằng về độ bền và khả năng ngăn chặn chất lỏng, vi khuẩn. SMS thường được sử dụng trong đồ bảo hộ y tế, khẩu trang phẫu thuật và vật liệu đóng gói y tế.

Vải Spunlace 

Được sản xuất bằng cách dùng tia nước áp lực cao để làm rối và liên kết các sợi với nhau. Phương pháp này không sử dụng keo dính hay nhiệt, giúp vải có độ mềm mại cao, cảm giác giống vải dệt, độ thấm hút tốt. Vải Spunlace thường được dùng làm khăn ướt, khăn lau, băng y tế và sản phẩm vệ sinh cá nhân.

Vải không dệt xăm kim 

Được tạo ra bằng cách dùng hàng nghìn kim nhỏ xuyên qua lớp xơ, tạo nên sự liên kết cơ học giữa các sợi. Vải xăm kim có độ dày đa dạng, từ mỏng đến dày, tùy thuộc vào mật độ xăm kim và số lượng lớp xơ. Loại vải này thường được sử dụng làm vải lót, vật liệu cách âm, vải địa kỹ thuật và sản phẩm dùng một lần.

Vải không dệt liên kết nhiệt 

Sử dụng nhiệt độ cao và áp lực để làm tan chảy một phần các sợi (thường là sợi tổng hợp nhiệt dẻo) tạo ra các điểm liên kết. Vải liên kết nhiệt thường mỏng, nhẹ nhưng vẫn có độ bền nhất định, thường được sử dụng trong sản xuất tã lót, băng vệ sinh và các sản phẩm y tế.

Vải Airlaid 

Được tạo ra bằng cách phân tán các sợi trong dòng khí, sau đó được đặt xuống dạng lớp và được liên kết bằng nhựa, nhiệt hoặc nước. Vải Airlaid có khả năng thấm hút cao, độ xốp tốt, thường được sử dụng làm khăn giấy, tấm lót thấm hút và sản phẩm vệ sinh.

Vải Wetlaid 

Được sản xuất theo quy trình tương tự như sản xuất giấy, trong đó các sợi được phân tán trong nước rồi được tạo thành tấm và làm khô. Vải Wetlaid có độ đồng nhất cao, bề mặt mịn, thường được sử dụng làm giấy lọc, túi trà và một số sản phẩm y tế.

2.2. Phân loại theo mục đích sử dụng

Chất liệu vải không dệt

Vải không dệt y tế 

Được thiết kế với các đặc tính cụ thể như vô trùng, không thấm nước, kháng khuẩn, mềm mại và an toàn khi tiếp xúc với cơ thể người. Các sản phẩm tiêu biểu bao gồm khẩu trang y tế, đồ phẫu thuật, băng gạc y tế, tấm lót bệnh viện và đồ bảo hộ y tế. Tùy theo ứng dụng, vải không dệt y tế có thể được sản xuất bằng nhiều công nghệ khác nhau như Spunbond, Meltblown hoặc SMS.

Vải không dệt nông nghiệp 

Được phát triển để bảo vệ cây trồng, cải thiện điều kiện canh tác và tăng năng suất. Các sản phẩm phổ biến bao gồm vải phủ nông nghiệp (chống sương giá, chống côn trùng), vải bao gói cây, vải làm giá thể trồng cây và vải ngăn cỏ dại. Vải không dệt nông nghiệp thường có khả năng chống UV, thoáng khí và bền trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt.

Vải không dệt công nghiệp 

Bao gồm các vật liệu được thiết kế cho các ứng dụng kỹ thuật và công nghiệp như vải địa kỹ thuật (geotextile), vật liệu lọc công nghiệp, vải cách âm, cách nhiệt và vật liệu composite. Vải không dệt công nghiệp thường có độ bền cơ học cao, khả năng chịu nhiệt tốt và tuổi thọ dài.

Vải không dệt tiêu dùng 

Bao gồm các sản phẩm sử dụng hàng ngày như túi mua sắm, túi đựng quà, chất liệu đóng gói, vải lau và sản phẩm vệ sinh cá nhân. Vải không dệt tiêu dùng thường được thiết kế với tính thẩm mỹ cao, chi phí thấp và tính tiện dụng.

3. Đặc tính và ứng dụng của từng loại vải không dệt

Mỗi loại vải không dệt đều có những đặc tính riêng biệt, quyết định ứng dụng phù hợp của chúng trong các lĩnh vực khác nhau. Hiểu rõ về đặc tính của từng loại vải không dệt giúp cho việc lựa chọn vật liệu phù hợp với từng nhu cầu sử dụng cụ thể.

Vải không dệt có thể điều chỉnh màu sắc dễ dàng theo ý muốn

Vải Spunbond 

Nổi bật với độ bền cơ học cao, khả năng chống thấm tốt và khả năng thở. Với đặc tính này, vải Spunbond được ứng dụng rộng rãi trong túi mua sắm không dệt, vật liệu đóng gói, vải địa kỹ thuật và lớp bên ngoài của sản phẩm vệ sinh. 

  • Ưu điểm của vải Spunbond là chi phí sản xuất thấp, quá trình sản xuất liên tục và hiệu quả
  • Tuy nhiên nhược điểm là độ co giãn không cao và cảm giác cứng hơn so với vải dệt truyền thống.

Vải Meltblown 

Có đặc tính nổi bật là khả năng lọc cao, với các sợi siêu mịn tạo thành cấu trúc mao quản phức tạp có thể bắt giữ các hạt nhỏ và vi khuẩn. Vải Meltblown thường được sử dụng làm lớp lọc trong khẩu trang y tế, vật liệu hấp thụ dầu và chất lỏng, vật liệu cách âm, cách nhiệt. 

  • Ưu điểm của vải Meltblown là khả năng lọc xuất sắc 
  • Tuy nhiên nhược điểm là độ bền thấp và cần được bảo vệ bằng các lớp vải bền hơn.

Vải SMS 

Kết hợp độ bền của Spunbond với khả năng lọc của Meltblown, tạo nên loại vải có tính năng cân bằng. SMS được sử dụng phổ biến trong đồ bảo hộ y tế, quần áo phẫu thuật, bao phủ vô trùng, tã lót và sản phẩm vệ sinh. 

  • Ưu điểm của SMS là khả năng bảo vệ tốt khỏi chất lỏng và vi khuẩn, đồng thời vẫn đảm bảo độ thoáng khí và thoải mái khi sử dụng.

Vải Spunlace 

Có đặc tính mềm mại, cảm giác giống vải dệt, độ thấm hút cao và không chứa chất kết dính hóa học. Ứng dụng chính của vải Spunlace là khăn ướt, khăn lau, băng y tế, mặt nạ dưỡng da và vải lau công nghiệp. 

  • Ưu điểm của vải Spunlace là độ mềm mại và khả năng thấm hút
  • Tuy nhiên nhược điểm là chi phí sản xuất cao hơn và quá trình sản xuất tiêu tốn nhiều nước.

Vải không dệt xăm kim 

Có đặc tính về độ dày đa dạng, từ mỏng đến dày, độ bền cơ học tốt và khả năng cách âm, cách nhiệt. Vải xăm kim được ứng dụng trong vải lót, thảm, vật liệu cách âm, cách nhiệt, vải địa kỹ thuật và vật liệu filtration. 

  • Ưu điểm của vải xăm kim là độ bền cao và khả năng chịu nhiệt tốt 
  • Tuy nhiên nhược điểm là bề mặt thô và thiếu tính thẩm mỹ.

Vải không dệt liên kết nhiệt 

Có đặc tính nhẹ, mỏng, độ bền vừa phải và tính ổn định kích thước. Vải liên kết nhiệt được sử dụng trong tã lót, băng vệ sinh, lớp lót của các sản phẩm vệ sinh và vật liệu đóng gói. 

  • Ưu điểm của vải liên kết nhiệt là quá trình sản xuất nhanh, không sử dụng hóa chất 
  • Tuy nhiên nhược điểm là độ bền hạn chế và chỉ phù hợp với các sợi nhiệt dẻo.

Vải Airlaid 

Có đặc tính về khả năng thấm hút cao, độ xốp tốt và cảm giác mềm mại. Vải Airlaid được ứng dụng trong khăn giấy cao cấp, tấm lót thấm hút, băng vệ sinh và khăn lau. 

  • Ưu điểm của vải Airlaid là khả năng thấm hút xuất sắc và cảm giác mềm mại
  • Tuy nhiên nhược điểm là chi phí sản xuất cao và độ bền khi ướt thấp.

Vải Wetlaid 

Có đặc tính về độ đồng nhất cao, bề mặt mịn và cấu trúc giống giấy. Vải Wetlaid được sử dụng trong giấy lọc, túi trà, khăn lau và một số sản phẩm y tế. 

  • Ưu điểm của vải Wetlaid là độ đồng nhất và khả năng kiểm soát cấu trúc
  • Tuy nhiên nhược điểm là quá trình sản xuất tiêu tốn nhiều nước và năng lượng.

4. Quy trình sản xuất vải không dệt hiện đại

Quy trình sản xuất vải không dệt hiện đại thường bao gồm ba công đoạn chính: tạo tấm sợi, liên kết sợi và xử lý hoàn thiện. Tùy theo công nghệ sản xuất, các công đoạn này có thể được thực hiện bằng các phương pháp khác nhau, tạo ra các loại vải không dệt với đặc tính riêng biệt.

Vải không dệt có độ mềm mại và không gây kích ứng cho da

Công nghệ Spunbond là quy trình một bước, trong đó các hạt nhựa (thường là PP hoặc PET) được làm nóng chảy và đùn qua các lỗ phun siêu nhỏ tạo thành các sợi liên tục. Các sợi này sau đó được làm mát bằng không khí và kéo dài bằng luồng khí tốc độ cao trước khi được đặt lên băng chuyền tạo thành một lớp sợi. Lớp sợi này sau đó được liên kết thông qua phương pháp nhiệt, cơ học hoặc hóa học để tạo thành tấm vải hoàn chỉnh. Công nghệ Spunbond cho phép sản xuất liên tục với năng suất cao, tiết kiệm năng lượng và nguyên liệu.

Công nghệ Meltblown cũng là quy trình đùn nóng chảy, nhưng sử dụng luồng khí nóng áp suất cao để kéo các sợi thành các filament siêu mịn có đường kính chỉ từ 1-5 micron. Các sợi siêu mịn này tạo thành một lớp vải có cấu trúc mao quản phức tạp, mang lại khả năng lọc và cách nhiệt, cách âm xuất sắc. Công nghệ Meltblown thường được kết hợp với Spunbond trong cấu trúc SMS để tạo ra các sản phẩm có cả độ bền và khả năng lọc.

Công nghệ Spunlace (Hydroentanglement) sử dụng các tia nước áp lực cao (lên đến 200 bar) để làm rối và liên kết các sợi với nhau mà không cần sử dụng chất kết dính hay nhiệt. Quy trình này bao gồm việc chuẩn bị lớp xơ (có thể bằng phương pháp khô, ướt hoặc trực tiếp từ Spunbond), sau đó sử dụng tia nước áp lực xuyên qua lớp xơ, tạo ra sự rối và liên kết giữa các sợi. Vải Spunlace sau đó được làm khô và cuộn lại. Công nghệ này tạo ra loại vải có độ mềm mại cao, cảm giác giống vải dệt truyền thống.

Công nghệ xăm kim (Needlepunching) sử dụng hàng nghìn kim nhỏ có móc đặc biệt để xuyên qua lớp xơ, kéo một số sợi xuyên qua lớp vải, tạo nên sự liên kết cơ học. Quy trình này bao gồm việc chuẩn bị lớp xơ, sau đó sử dụng máy xăm kim với hàng nghìn kim nhỏ di chuyển lên xuống nhanh chóng xuyên qua lớp xơ. Mật độ xăm kim và độ sâu xăm có thể được điều chỉnh để kiểm soát độ dày và độ bền của vải.

Công nghệ liên kết nhiệt (Thermal Bonding) sử dụng nhiệt độ cao và áp lực để làm tan chảy một phần các sợi nhiệt dẻo, tạo ra các điểm liên kết. Quy trình này có thể được thực hiện bằng các phương pháp khác nhau như liên kết qua lăn (calender bonding), liên kết qua lò (through-air bonding) hoặc liên kết điểm (point bonding). Công nghệ liên kết nhiệt tiết kiệm năng lượng và không sử dụng hóa chất.

Ngoài các công nghệ chính trên, còn có các công nghệ khác như Airlaid, Wetlaid và công nghệ liên kết hóa học (Chemical Bonding) sử dụng chất kết dính để liên kết các sợi. Sau quá trình sản xuất chính, vải không dệt thường được xử lý hoàn thiện để tăng cường các đặc tính như khả năng kháng nước, kháng dầu, kháng khuẩn hoặc chống cháy.

Các tiêu chuẩn kiểm định chất lượng vải không dệt bao gồm các tiêu chuẩn về độ bền (kéo, xé, nổ), độ thấm hút, khả năng kháng nước, kháng dầu, khả năng lọc, độ thoáng khí và các đặc tính khác tùy theo ứng dụng cụ thể. Các tiêu chuẩn quốc tế phổ biến bao gồm ISO, ASTM, EN và tiêu chuẩn ngành như INDA/EDANA. Tại Việt Nam, các sản phẩm vải không dệt phải tuân thủ các tiêu chuẩn TCVN tương ứng.

🛍️ MẪU VÀ BÁO GIÁ PHỤ LIỆU MAY MẶC - BO CỔ & BO TAY ÁO:

➡️ Liên hệ xưởng dệt kim Trường Oanh: https://www.facebook.com/bocoaophong

5. So sánh vải dệt và vải không dệt

Tiêu chí

Vải Dệt

Vải Không Dệt

Quy trình sản xuất

Gồm nhiều công đoạn: kéo sợi, đánh ống, dệt, hoàn tất; cần thiết bị chuyên dụng

Đơn giản hơn: tạo tấm sợi, liên kết sợi, xử lý hoàn thiện; sản xuất liên tục

Cấu trúc

Đồng nhất, ổn định; sợi đan xen có trật tự

Không đồng nhất; sợi phân bố ngẫu nhiên hoặc định hướng, liên kết tại điểm giao nhau

Đặc tính vật lý

Độ bền cao, ít co giãn, giữ form tốt, bền giặt

Độ bền thấp hơn, đặc biệt khi ướt; xốp, thấm hút tốt, có thể có thêm tính năng đặc biệt

Chi phí sản xuất

Cao hơn do quy trình phức tạp và nhiều công đoạn

Thấp hơn nhờ quy trình đơn giản, tốc độ sản xuất nhanh

Tác động môi trường

Tiêu tốn nhiều nước và năng lượng; tái sử dụng lâu dài

Ít tốn nước, năng lượng; thường dùng một lần, gây rác thải; có thể tái chế/phân hủy sinh học

Ứng dụng

May mặc, nội thất, sản phẩm bền, dùng lâu dài

Y tế, vệ sinh, công nghiệp, nông nghiệp, tiêu dùng dùng một lần

Kết Luận

Các loại vải không dệt đang dần khẳng định vị trí quan trọng trong nhiều lĩnh vực nhờ vào những ưu điểm vượt trội như nhẹ, bền, linh hoạt và thân thiện với môi trường. Với sự phát triển không ngừng của công nghệ, ngày càng có nhiều loại vải không dệt mới ra đời, phục Bên cạnh đó, quy trình sản xuất vải không dệt cũng ngày càng được cải tiến nhằm tối ưu hiệu suất, giảm thiểu tác động sinh thái và nâng cao chất lượng sản phẩm. Từ khâu lựa chọn nguyên liệu, tạo mạng sợi đến bước liên kết sợi – mỗi giai đoạn đều được kiểm soát chặt chẽ để đảm bảo thành phẩm đạt tiêu chuẩn kỹ thuật và an toàn sử dụng

SẢN PHẨM CÙNG LOẠI

CÔNG TY TNHH DỆT KIM TRƯỜNG OANH

Dệt Kim Trường Oanh chuyên sản xuất các mặt hàng phụ liệu may mặc, đặc biệt là bo cổ áo, bo tay áo với công nghệ tiên tiến mới của Nhật, Trung. Đảm bảo yêu cầu chất lượng cao nhất về xuất khẩu và nội địa.

VỀ CHÚNG TÔI

THÔNG TIN LIÊN HỆ

CÔNG TY TNHH DỆT KIM TRƯỜNG OANH

Địa chỉ: Số 472 Hoa Thám, Xã La Phù, Huyện Hoài Đức, Hà Nội

Hotline: 0936 009 596

Email: bocoaophong@gmail.com

CÔNG TY TNHH DỆT KIM TRƯỜNG OANH
Địa chỉ: Số 472 Hoa Thám, Xã La Phù, Huyện Hoài Đức, Hà Nội
© Bản quyền thuộc về CÔNG TY TNHH DỆT KIM TRƯỜNG OANH. Designed by Trang Vàng Việt Nam